TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

binse

cây cói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cây lác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

binse

rush

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

binse

Binse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

binse

jonc

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Matten aus Binsen flechten

đan thúng, đan chiếu bằng cói

in die Binsen gehen (ugs.)

bị mất, bị thất bại

sein Geld ist bei der Inflation in die Binsen gegangen

tiền của ông ta đã bị mất sạch, trong thời kỳ lạm phát.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Binse /[’binza], die; -, -n/

cây cói; cây lác;

Matten aus Binsen flechten : đan thúng, đan chiếu bằng cói in die Binsen gehen (ugs.) : bị mất, bị thất bại sein Geld ist bei der Inflation in die Binsen gegangen : tiền của ông ta đã bị mất sạch, trong thời kỳ lạm phát.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Binse /SCIENCE/

[DE] Binse

[EN] rush

[FR] jonc

Binse /ENVIR/

[DE] Binse

[EN] rush

[FR] jonc