Việt
Sinh khối
sinh khối vi sinh vật
khối lượng sinh vật
Anh
biomass
Đức
Biomasse
Pháp
biomasse
La biomasse
Biomasse /f/NLPH_THẠCH/
[EN] biomass
[VI] sinh khối, khối lượng sinh vật
[DE] Biomasse
[FR] La biomasse
[VI] Sinh khối
[VI] sinh khối
Biomass
[EN] All of the living material in a given area; often refers to vegetation.
[VI] Tất cả vật chất có sự sống trong một vùng xác định, thường để chỉ thực vật.
[EN] Biomass
Biomasse /SCIENCE,ENVIR/
[FR] biomasse
Biomasse /TECH,ENERGY/
[VI] sinh khối vi sinh vật, sinh khối