TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biomasse

Sinh khối

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sinh khối vi sinh vật

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

khối lượng sinh vật

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

biomasse

biomass

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

biomasse

Biomasse

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

biomasse

biomasse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

La biomasse

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Biomasse /f/NLPH_THẠCH/

[EN] biomass

[VI] sinh khối, khối lượng sinh vật

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Biomasse

[DE] Biomasse

[EN] biomass

[FR] La biomasse

[VI] Sinh khối

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Biomasse

biomass

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Biomasse

[EN] biomass

[VI] sinh khối

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Biomass

[DE] Biomasse

[VI] Sinh khối

[EN] All of the living material in a given area; often refers to vegetation.

[VI] Tất cả vật chất có sự sống trong một vùng xác định, thường để chỉ thực vật.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Biomasse

[EN] Biomass

[VI] Sinh khối

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Biomasse /SCIENCE,ENVIR/

[DE] Biomasse

[EN] biomass

[FR] biomasse

Biomasse /TECH,ENERGY/

[DE] Biomasse

[EN] biomass

[FR] biomasse

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Biomasse

[DE] Biomasse

[EN] Biomass

[VI] sinh khối vi sinh vật, sinh khối

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Biomasse

[EN] biomass

[VI] Sinh khối

Từ điển Polymer Anh-Đức

biomass

Biomasse