TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khối lượng sinh vật

khối lượng sinh vật

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sinh khối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

khối lượng sinh vật

 biomass

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

biomass

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

khối lượng sinh vật

Biomasse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Diese sechs haben einen Massenanteil von zusammen ungefähr 97 % und sind die Hauptelemente:

Sáu nguyên tố này chiếm khoảng 97% khối lượng sinh vật.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Biomasse /f/NLPH_THẠCH/

[EN] biomass

[VI] sinh khối, khối lượng sinh vật

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 biomass

khối lượng sinh vật