TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biomass

sinh khối

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khối sinh vật

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sinh khối vi sinh vật

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

lượng sinh vật

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khối lượng sinh vật

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

biomass

biomass

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

Đức

biomass

Biomasse

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lebendmasse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

biomass

Bimasse

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước
Từ này chỉ có tính tham khảo!

biomasse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

La biomasse

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

biomass

The total mass of living matter present on Earth.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lebendmasse /f/NLPH_THẠCH/

[EN] biomass

[VI] sinh khối

Biomasse /f/NLPH_THẠCH/

[EN] biomass

[VI] sinh khối, khối lượng sinh vật

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

biomass

sinh khối

(a) Tổng khối lượng của một nhóm (hay đàn) sinh vật sống (như cá, plankton) hay một số thành phần của nó đã xác định (như những con bố mẹ sinh sản) trong một vùng, tại một thời điểm nhất định. (b) ước tính khối lượng tổng cộng của sinh vật bao gồm toàn bộ hay một phần quần thể với những đơn vị xác định nào đó trong một khu vực nhất định tại một thời điểm nhất định, đơn vị đo như khối lượng, số lượng (sống, chết, khô, tro-khối lượng tự do hay năng lượng: joules, calories).

Từ điển môi trường Anh-Việt

Biomass

Sinh khối

All of the living material in a given area; often refers to vegetation.

Tất cả vật chất có sự sống trong một vùng xác định, thường để chỉ thực vật.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

biomass

[DE] Biomasse

[EN] biomass

[FR] La biomasse

[VI] Sinh khối

Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Biomass

SINH KHỐI

là khối lượng của sinh vật sống, thường được dùng để mô tả phần bùn hoạt tính có nhiệm vụ phân hủy chất hữu cơ.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Biomasse

biomass

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Biomasse

[EN] biomass

[VI] sinh khối

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Biomass

[DE] Biomasse

[VI] Sinh khối

[EN] All of the living material in a given area; often refers to vegetation.

[VI] Tất cả vật chất có sự sống trong một vùng xác định, thường để chỉ thực vật.

Từ điển nông lâm Anh-Việt

Biomass

Sinh khối

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Biomasse

[EN] Biomass

[VI] Sinh khối

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

biomass /SCIENCE,ENVIR/

[DE] Biomasse

[EN] biomass

[FR] biomasse

biomass /TECH,ENERGY/

[DE] Biomasse

[EN] biomass

[FR] biomasse

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

biomass

khối sinh vật, sinh khối

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

biomass

lượng sinh vật, khối sinh vật

Tự điển Dầu Khí

biomass

o   sinh khối

Khối lượng sinh vật chất hữu cơ.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Biomass

[DE] Biomasse

[EN] Biomass

[VI] sinh khối vi sinh vật, sinh khối

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Biomasse

[EN] biomass

[VI] Sinh khối

Từ điển Polymer Anh-Đức

biomass

Biomasse

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Biomass

Sinh khối

Một nguồn năng lượng tái tạo có nguồn gốc từ vật chất hữu cơ. Sinh khối bao gồm gỗ, chất thải nông nghiệp và vật liệu tế bào sống khác có thể được đốt trực tiếp để tạo ra năng lượng hoặc chuyển đổi thành chất lỏng hoặc nhiên liệu khí.

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước

Sinh khối

[EN] Biomass

[FR] Bimasse

[VI] Tổng khối lượng của các sinh vật sống trong một vùng nước đã cho

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

biomass

sinh khối