TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

blaupause

sự in phơi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự in lam

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bản sơ đồ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản thiết kế có đường vẽ màu trắng trên giấy can màu xanh mỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

blaupause

blue print

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

blueprint

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

blaupause

Blaupause

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

blaupause

bleu

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

photo-calque bleu

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Blaupause /die/

bản sơ đồ; bản thiết kế có đường vẽ màu trắng trên giấy can màu xanh mỏng;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Blaupause /f/XD, IN, CT_MÁY/

[EN] blueprint

[VI] sự in phơi (xanh), sự in lam

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Blaupause /TECH/

[DE] Blaupause

[EN] blue print

[FR] bleu; photo-calque bleu