Việt
sự in phơi
sự in lam
Anh
blueprint
blueprinting
Đức
Blaudruck
Blaupause
blueprint, blueprinting /xây dựng/
sự in phơi (xanh)
Blaudruck /m/KT_DỆT/
[EN] blueprint
[VI] sự in phơi (màu xanh), sự in lam
Blaupause /f/XD, IN, CT_MÁY/
[VI] sự in phơi (xanh), sự in lam
BLUEPRINT
a) in xanh b) bàn uẽ, a) Cách in trên giấy tẩm thuốc ferro-prussiate từ hình vẽ trên giấy can; co' thể in dưới ánh sáng ngoài trời và được rửa trong nước. Dã một thời đo' là phương pháp sao bản vẽ phổ biến nhất. b) Bản vẽ thiết kế, không phụ thuộc vào hình thức mà no' được thể hiện.
kiểu in phơi, kiểu in blueprint Một kiểu in cũ dùng đế in các bản vẽ kết cấu kĩ thuật. Bản vẽ được đồ lại và đặt lên một tờ giấy phủ hoá chất, sau đó đem phơi ra ánh sáng mạnh trong một khoảng thời gian. Tiếp đến khi đem rửa tráng tờ giấy thì nó chuyến sang màu xanh, còn các đường kẻ mực trước kia giờ chuyến thành màu trắng, trên nền giấy xanh, vì vậy gọi là blueprint. Hiện nay trong các phòng kĩ thuật cách in blueprint đã được thay thế bởi các kiểu in khác hiện đại hơn.