TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự in phơi

sự in phơi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản in phơi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự in lam

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phương pháp in phẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự in chụp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự in phơi

blueprint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 blueprint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blueprinting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

heliography

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

sự in phơi

Blaudruck

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Blaupause

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lichtdruck

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lichtdruck /der/

(o Pl ) phương pháp in phẳng; sự in chụp; sự in phơi;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Blaudruck /m/KT_DỆT/

[EN] blueprint

[VI] sự in phơi (màu xanh), sự in lam

Blaupause /f/XD, IN, CT_MÁY/

[EN] blueprint

[VI] sự in phơi (xanh), sự in lam

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

heliography

sự in phơi; bản in phơi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blueprint /xây dựng/

sự in phơi

blueprint, blueprinting /xây dựng/

sự in phơi (xanh)

 blueprint

sự in phơi (xanh)