TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

blindstich

hành trình ẩn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hành trình chạy không

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hành trình giả

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lỗ hình không tải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

blindstich

blind pass

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dead pass

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dummy pass

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

blindstich

Blindstich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Blindstich /m/CNSX/

[EN] blind pass

[VI] hành trình ẩn

Blindstich /m/CNSX/

[EN] dead pass, dummy pass

[VI] hành trình chạy không, hành trình giả, lỗ hình không tải