Việt
lỗ hình không tải
lồ hình phẩng
lỗ hình trống
lỗ hình cán không
lỗ hình đưa liệu cán đứng
lần cán không
hành trình chạy không
hành trình giả
Anh
dummy pass
dead pass
Đức
Blindstich
Blindstich /m/CNSX/
[EN] dead pass, dummy pass
[VI] hành trình chạy không, hành trình giả, lỗ hình không tải
lỗ hình không tải, lỗ hình trống
lỗ hình cán không, lỗ hình đưa liệu cán đứng, lần cán không