Việt
lỗ hình cán không
lần cán không
hành trình chạy không
hành trình giả
lỗ hình không tải
Anh
dead pass
blind pass
dummy pass
Đức
Blindkaliber
Blindstich
Pháp
cannelure à vide
Blindstich /m/CNSX/
[EN] dead pass, dummy pass
[VI] hành trình chạy không, hành trình giả, lỗ hình không tải
blind pass,dead pass /INDUSTRY-METAL/
[DE] Blindkaliber ( Blindstich )
[EN] blind pass; dead pass
[FR] cannelure à vide
lỗ hình cán không, lần cán không