TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dead pass

lỗ hình cán không

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lần cán không

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hành trình chạy không

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hành trình giả

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lỗ hình không tải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dead pass

dead pass

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

blind pass

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dummy pass

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dead pass

Blindkaliber

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Blindstich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

dead pass

cannelure à vide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Blindstich /m/CNSX/

[EN] dead pass, dummy pass

[VI] hành trình chạy không, hành trình giả, lỗ hình không tải

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

blind pass,dead pass /INDUSTRY-METAL/

[DE] Blindkaliber ( Blindstich )

[EN] blind pass; dead pass

[FR] cannelure à vide

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dead pass

lỗ hình cán không, lần cán không