Việt
sóng đất
nếp uớn
nếp uốn đất
nếp lồi lõm
Anh
ground wave
Đức
Bodenwelle
Bodenwelle /die/
(Elektrot ) sóng đất;
nếp uốn đất; nếp lồi lõm (của mặt đất);
Bodenwelle /f =, -n/
nếp uớn (đát); chỗ đất cao, miền đất cao; (địa chắt) nếp lôi; Boden
Bodenwelle /f/VT&RĐ, V_THÔNG, VT_THUỶ/
[EN] ground wave
[VI] sóng đất (vô tuyến)