Việt
sóng đất
Anh
ground wave
Đức
Bodenwelle
Bodenwelle /die/
(Elektrot ) sóng đất;
Bodenwelle /f/VT&RĐ, V_THÔNG, VT_THUỶ/
[EN] ground wave
[VI] sóng đất (vô tuyến)
Thành phần sóng vô tuyến truyền theo mặt đất.