Việt
sóng ngầm
sóng đất
Dợn sóng mặt đường
sóng mặt đất
Anh
ground wave
road bumps
road dip
Đức
Grundwelle
Bodenwelle
Bodenwellen
[EN] road bumps, road dip; ground wave
[VI] Dợn sóng mặt đường; sóng mặt đất (sóng tần số dài và trung bình truyền song song trên mặt đất)
Grundwelle /f/VT_THUỶ/
[EN] ground wave
[VI] sóng ngầm (trạng thái biển)
Bodenwelle /f/VT&RĐ, V_THÔNG, VT_THUỶ/
[VI] sóng đất (vô tuyến)
sóng truyền sát bề mặt trái đất Sóng truyền sát bề mặt trái đất là một loại sóng vô tuyến được truyền đi sát bề mặt trái đất để tới nơi thu sóng.
sóng đất Sóng vô tuyến lan truyền dọc theo trái đất và thường bị ảnh hường bởi sự có mặt của đất và tầng đối lưu; bao gồm tất cả các thành phSn của sóng vô tuyến trên trái đất trừ sóng tầng điệh ty và tầng đối lưu. Còn gọl là surface wave.