TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ground wave

sóng ngầm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sóng đất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dợn sóng mặt đường

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

sóng mặt đất

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

ground wave

ground wave

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

road bumps

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

road dip

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

ground wave

Grundwelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bodenwelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bodenwellen

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Bodenwellen

[EN] road bumps, road dip; ground wave

[VI] Dợn sóng mặt đường; sóng mặt đất (sóng tần số dài và trung bình truyền song song trên mặt đất)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Grundwelle /f/VT_THUỶ/

[EN] ground wave

[VI] sóng ngầm (trạng thái biển)

Bodenwelle /f/VT&RĐ, V_THÔNG, VT_THUỶ/

[EN] ground wave

[VI] sóng đất (vô tuyến)

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

ground wave

sóng truyền sát bề mặt trái đất Sóng truyền sát bề mặt trái đất là một loại sóng vô tuyến được truyền đi sát bề mặt trái đất để tới nơi thu sóng.

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

ground wave

sóng đất Sóng vô tuyến lan truyền dọc theo trái đất và thường bị ảnh hường bởi sự có mặt của đất và tầng đối lưu; bao gồm tất cả các thành phSn của sóng vô tuyến trên trái đất trừ sóng tầng điệh ty và tầng đối lưu. Còn gọl là surface wave.