Boom
[DE] Boom
[VI] Thiết bị Boom
[EN] 1. A floating device used to contain oil on a body of water. 2. A piece of equipment used to apply pesticides from a tractor or truck.
[VI] Một thiết bị nổi lên trên mặt nước được dùng để chứa dầu; 2. Một mảnh dụng cụ dùng để chứa thuốc trừ sâu trên máy kéo.