TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

boom

Thiết bị Boom

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

rùm beng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ồn ào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huyên náo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

boom

Boom

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Đức

boom

Boom

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Boom /m -s, -s/

sự] rùm beng, ồn ào, huyên náo.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Boom

[DE] Boom

[VI] Thiết bị Boom

[EN] 1. A floating device used to contain oil on a body of water. 2. A piece of equipment used to apply pesticides from a tractor or truck.

[VI] Một thiết bị nổi lên trên mặt nước được dùng để chứa dầu; 2. Một mảnh dụng cụ dùng để chứa thuốc trừ sâu trên máy kéo.