Việt
rùm beng
ầm ĩ.
ồn ào
huyên náo.
Đức
.
Windmacherei
Tam tam
Boom
Windmacherei /f =, -en/
sự, tiéng] rùm beng, ầm ĩ.
Tam tam /(Tamtám) m -s/
(Tamtám) sự, tiéng] rùm beng, ầm ĩ.
Boom /m -s, -s/
sự] rùm beng, ồn ào, huyên náo.
1)X. rùm (
2).