Việt
khỉ rú
người hay khóc
ngưòi mau nưđc mắt.
giống khỉ lông nâu có tiếng rú rất to
người gào khóc ầm ỹ
đồ con khỉ to mồm
Anh
howler monkey
Đức
Brüllaffe
Brüllaffe /der/
khỉ rú; giống khỉ lông nâu có tiếng rú rất to;
(từ chửi) người gào khóc ầm ỹ; đồ con khỉ to mồm;
Brüllaffe /m -n, -n/
người hay khóc, ngưòi mau nưđc mắt.
[DE] Brüllaffe
[EN] howler monkey
[VI] khỉ rú ( loại khỉ ở Nam và Trung Mỹ, đuôi dài để quắp và tiếng rú to)
[VI] khỉ rú (loại khỉ ở Nam và Trung Mỹ, đuôi dài để quắp và tiếng rú to