TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

howler monkey

khỉ rú

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

howler monkey

howler monkey

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

howler monkey

Brüllaffe

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

howler monkey

[DE] Brüllaffe

[EN] howler monkey

[VI] khỉ rú ( loại khỉ ở Nam và Trung Mỹ, đuôi dài để quắp và tiếng rú to)

howler monkey

[DE] Brüllaffe

[EN] howler monkey

[VI] khỉ rú (loại khỉ ở Nam và Trung Mỹ, đuôi dài để quắp và tiếng rú to