Việt
khỉ rú
giống khỉ lông nâu có tiếng rú rất to
Anh
howler monkey
Đức
Brüllaffe
ziselieren
ausmeißeln
Brüllaffe /der/
khỉ rú; giống khỉ lông nâu có tiếng rú rất to;
1)(dộng) Brüllaffe m khỉ sóc (dộng) Pinseläffchen n khỉ xồm (dộng) Kapuzineraffe m khía
2) ziselieren vt, ausmeißeln vt;
[DE] Brüllaffe
[EN] howler monkey
[VI] khỉ rú ( loại khỉ ở Nam và Trung Mỹ, đuôi dài để quắp và tiếng rú to)
[VI] khỉ rú (loại khỉ ở Nam và Trung Mỹ, đuôi dài để quắp và tiếng rú to