TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khỉ rú

khỉ rú

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giống khỉ lông nâu có tiếng rú rất to

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

khỉ rú

howler monkey

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

khỉ rú

Brüllaffe

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ziselieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ausmeißeln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Brüllaffe /der/

khỉ rú; giống khỉ lông nâu có tiếng rú rất to;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

khỉ rú

1)(dộng) Brüllaffe m khỉ sóc (dộng) Pinseläffchen n khỉ xồm (dộng) Kapuzineraffe m khía

2) ziselieren vt, ausmeißeln vt;

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

khỉ rú

[DE] Brüllaffe

[EN] howler monkey

[VI] khỉ rú ( loại khỉ ở Nam và Trung Mỹ, đuôi dài để quắp và tiếng rú to)

khỉ rú

[DE] Brüllaffe

[EN] howler monkey

[VI] khỉ rú (loại khỉ ở Nam và Trung Mỹ, đuôi dài để quắp và tiếng rú to