Việt
giáp trụ
binh giáp
áo giáp bằng sắt lưới sắt
giáp bào
thiết giáp
vỏ sắt
vỏ thép
chiến bào.
áo giáp
chiến bào thời Trung cổ
Đức
Brünne
Brünne /die; -, -n/
áo giáp; giáp trụ; binh giáp; chiến bào thời Trung cổ;
Brünne /f =, -n/
cái] áo giáp bằng sắt lưới sắt, giáp bào, thiết giáp, vỏ sắt, vỏ thép, giáp trụ, binh giáp, chiến bào.