Việt
áo giáp bằng sắt lưới sắt
giáp bào
thiết giáp
vỏ sắt
vỏ thép
giáp trụ
binh giáp
chiến bào.
Đức
Brünne
Brünne /f =, -n/
cái] áo giáp bằng sắt lưới sắt, giáp bào, thiết giáp, vỏ sắt, vỏ thép, giáp trụ, binh giáp, chiến bào.