TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

brach

động từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không cày bừa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ hoang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không trồng trọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con cá mè

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cá vền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

động từ bringen ở thì Präteritum- Indikativ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

động từ bringen ở thì Präteritum - Konjunktiv

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

brach

brach

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

brach /[bra:x]/

động từ;

brach /(Adj.)/

không cày bừa; bỏ hóa; bỏ hoang; không trồng trọt (brachliegend, unbestellt, unbebaut);

Brach /sen, Brassen, der; -s, -/

con cá mè; cá vền (Karpfenfisch);

brach /te fbraxta]/

động từ bringen ở thì Präteritum- Indikativ (ngôi thứ 1 và thứ 3 sô' ít);

brach /te/

động từ bringen ở thì Präteritum - Konjunktiv (ngôi thứ 1 và thứ 3 sô' ít);