Việt
-e
lò lủa
nơi cháy
chỗ cháy
bị bỏng
lò lửa
nơi phát cháy
chỗ bắt cháy
nguồn phát hỏa
Anh
seat of fire
heart of a fire
Đức
Brandherd
Pháp
foyer d'incendie
Brandherd /der/
lò lửa; nơi phát cháy; chỗ bắt cháy; nguồn phát hỏa;
Brandherd /m -(e)s,/
m -(e)s, -e 1.lò lủa, nơi cháy, chỗ cháy; 2. [vùng, chỗ, miền] bị bỏng; ổ hoại thư.
Brandherd /TECH/
[DE] Brandherd
[EN] seat of fire
[FR] foyer d' incendie
Brandherd /INDUSTRY-CHEM/
[EN] heart of a fire