Việt
ke
guốc phanh
khó khăn
trắc trỏ
Đức
Bremsblock
Bremsblock /m -(e)s, -bloc/
1. (kĩ thuật) guốc phanh; 2. [sự] khó khăn, trắc trỏ; [điều] trỏ ngại; [cái, bộ] phanh, hãm.