TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

brutschrank

Tủ ấp

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lồng ấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy ấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tủ sưởi ấm để cấy vi khuẩn trong phòng thí nghiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

máy ấp trứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

brutschrank

Incubator

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

drying chamber

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

drying oven

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

brutschrank

Brutschrank

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wärmeschrank

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Inkubator

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Trockenofen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

brutschrank

étuve

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

étuve de dessiccation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

étuve sèche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

étuve à dessiccation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Brutschrank,Inkubator,Trockenofen /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Brutschrank; Inkubator; Trockenofen

[EN] drying chamber; drying oven; incubator

[FR] étuve; étuve de dessiccation; étuve sèche; étuve à dessiccation

Từ điển Polymer Anh-Đức

incubator

Brutschrank, Wärmeschrank

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Brutschrank /der/

(BioL, Med ) tủ sưởi ấm để cấy vi khuẩn trong phòng thí nghiệm;

Brutschrank /der/

máy ấp trứng (Brutapparat);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Brutschrank /m/PTN/

[EN] incubator

[VI] lồng ấp, tủ ấp, máy ấp (vi sinh)

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Brutschrank

[EN] Incubator

[VI] Tủ ấp