TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lồng ấp

lồng ấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tủ ấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy ấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

lồng ấp

 couveuse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 incubator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inculator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

incubator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

lồng ấp

Inkubator

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Brutschrank

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Brutschrank /m/PTN/

[EN] incubator

[VI] lồng ấp, tủ ấp, máy ấp (vi sinh)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Inkubator /[inku'ba:tor], der; -s, ...oren./

(Med ) lồng ấp (Brutkasten);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 couveuse

lồng ấp

 incubator

lồng ấp

 couveuse, incubator

lồng ấp

 inculator

lồng ấp (tủ ấp)