TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

incubator

máy ấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tủ ấp

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ ôn nhiệt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Thiết bị rung tủ ấp

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

dụng cụ ấp

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

lồng ấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

incubator

incubator

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

drying chamber

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

drying oven

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
incubator :

Incubator :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

incubator

Brutschrank

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wärmeschrank

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Inkubationsschüttler

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Inkubator

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Trockenofen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
incubator :

Inkubator:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

incubator :

Incubateur:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
incubator

étuve

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

étuve de dessiccation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

étuve sèche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

étuve à dessiccation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

drying chamber,drying oven,incubator /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Brutschrank; Inkubator; Trockenofen

[EN] drying chamber; drying oven; incubator

[FR] étuve; étuve de dessiccation; étuve sèche; étuve à dessiccation

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Brutschrank /m/PTN/

[EN] incubator

[VI] lồng ấp, tủ ấp, máy ấp (vi sinh)

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

incubator

dụng cụ ấp

Dụng cụ chứa trứng với các kích thước khác nhau, thường là hình nón, làm bằng vải cotton, nylon, thủy tinh, nhựa composite hay kim loại được dùng để ấp nở và ương ấu trùng đến khi bắt đầu ăn thức ăn ngoài. Dụng cụ ấp trứng có thể định vị tự do hay treo trong bể. Máng hay khay dài, nông (5-30 cm) làm bằng nhựa composite, amiăng, nhôm, thép, gỗ cũng được dùng để ấp nở trứng cá hồi, cá nheo, v.v...

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Inkubationsschüttler

[EN] Incubator

[VI] Thiết bị rung tủ ấp

Brutschrank

[EN] Incubator

[VI] Tủ ấp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

incubator /hóa học & vật liệu/

máy ấp (vi sinh)

Từ điển Polymer Anh-Đức

incubator

Brutschrank, Wärmeschrank

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Incubator :

[EN] Incubator :

[FR] Incubateur:

[DE] Inkubator:

[VI] lồng ấp trong đó khí oxi, nhiệt độ, độ ẩm đèu được điều chỉnh thích hợp với tình trạng của đứa bé sinh non tháng.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

incubator

bộ ôn nhiệt