Việt
-e
bó
hương vị .
Anh
bouquet
Đức
Bukett
Pháp
Bukett /AGRI/
[DE] Bukett(stoffe)
[EN] bouquet
[FR] bouquet
Bukett /n -(e)s,/
1. bó (hoa); 2. hương vị (chè, rượu...).