Việt
hỗn loạn
hỗn độn
lộn xộn
bát nháo.
bát nháo
Đức
Chaotisch
Pháp
chaotique
chaotisch /(Adj.) (bildungsspr.)/
hỗn loạn; hỗn độn; lộn xộn; bát nháo;
chaotisch
Chaotisch /n =/
hỗn loạn, hỗn độn, lộn xộn, bát nháo.