Việt
cu-pê
ngăn
phòng
ô tô kín
xe ngựa
cỗ xe kín.
Xe coupê
Anh
coupe
Coupé
Đức
Coupe
[EN] Coupé
[VI] Xe coupê (đuôi ngắn)
Coupe /n -s, -s/
1. cu-pê, ngăn, phòng (trên toa xe lửa); 2. ô tô kín, xe ngựa, cỗ xe kín.