TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cr

Cao su chloroprene

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

xuống-về đầu hàng

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

về đầu hàng

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

phục qui

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

tính thuận quay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

crom

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Cr

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ceylon -Rupie đồng ru pi Xrilanca .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Chrom crôm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cr $

Cruzeiro Cruxâyrô .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

cr

CR

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cr

CR

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cr $

Cr $

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

cr

CR

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cR

Ceylon -Rupie đồng ru pi Xrilanca (đơn vị tiền tệ).

Cr

Chrom (hóa) crôm.

Cr $

Cruzeiro Cruxâyrô (tiền Braxin).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

CR /v_tắt (Rotationsauslenkung)/ÂM/

[EN] CR (rotational compliance)

[VI] tính thuận quay

Cr /nt (Chrom, Chromium)/HOÁ/

[EN] Cr (chromium)

[VI] crom, Cr

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

CR

[DE] CR (Carriage Return)

[VI] xuống-về đầu hàng; về đầu hàng, phục qui [NB]

[EN] CR (Carriage Return)

[FR] CR (retour chariot)

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

CR

[EN] CR (chloroprene rubber)

[VI] Cao su chloroprene