Việt
hoàng hôn
chạng vạng.
lúc chạng vạng
Đức
Dämmer
Dämmer /der; -s (dichter.)/
hoàng hôn; lúc chạng vạng (Dämmerlicht, Halbdunkel);
Dämmer /m -s (thi ca)/
hoàng hôn, chạng vạng.