Dämmer /m -s (thi ca)/
hoàng hôn, chạng vạng.
schummerig /a/
thuộc] hoàng hôn, chạng vạng, nhá nhem; (nghĩa bóng) ảm đạm, xám xịt, u ám.
zwielichtig /a/
1. [có] đèn đôi, đèn kép; 2. [thuôc] hoàng hôn, chạng vạng, nhá nhem.
Abenddämmerung /f =, -en/
buổi] hoàng hôn, lúc chạng vạng, lúc nhọ mặt ngưòi, lúc nhá nhem.
Schummer /m -s, = (thổ ngữ)/
lúc] hoàng hôn, chạng vạng tối, nhá nhem, nhọ mặt ngưòi, tranh tói tranh sáng.