Việt
đèn đôi
dèn kép
đèn kép
hoàng hôn
chạng vạng
nhá nhem.
Đức
Doppelrohre
zwielichtig
Doppelrohre /f =, -n (rađiô)/
đèn đôi, dèn kép; Doppel
zwielichtig /a/
1. [có] đèn đôi, đèn kép; 2. [thuôc] hoàng hôn, chạng vạng, nhá nhem.