TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mặt trời lặn

Mặt trời lặn

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàng hôn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ca -gänge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nạn đắm tàu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tai nạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sụp đổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắt bại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phá sản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diệt vong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy thoái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy tàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy vong.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

mặt trời lặn

sunset

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

mặt trời lặn

Untergang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Untergang /m -(e)s, -pl (thơ/

1. mặt trời lặn; [lúc, buổi] hoàng hôn; 2. nạn đắm tàu, tai nạn; 3. (nghĩa bóng) [sự] sụp đổ, thắt bại, phá sản, diệt vong, suy thoái, suy tàn, suy vong.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sunset

Mặt Trời lặn, hoàng hôn

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

sunset

Mặt trời lặn