TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

datenverdichtung

sự nén dữ liệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự thu gọn dữ liệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

datenverdichtung

data reduction

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

data compaction

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

data compression

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

data concentration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

datenverdichtung

Datenverdichtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Datenreduktion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Datenkonzentration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

datenverdichtung

condensation des données

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

réduction de données

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

réduction des données

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

concentration de données

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Datenreduktion,Datenverdichtung /IT-TECH/

[DE] Datenreduktion; Datenverdichtung

[EN] data reduction

[FR] condensation des données; réduction de données; réduction des données

Datenkonzentration,Datenverdichtung /IT-TECH/

[DE] Datenkonzentration; Datenverdichtung

[EN] data concentration

[FR] concentration de données

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Datenverdichtung /f/M_TÍNH/

[EN] data compaction, data compression, data reduction

[VI] sự nén dữ liệu, sự thu gọn dữ liệu