Việt
sự nén dữ liệu
sự thu gọn dữ liệu
Anh
data compaction
data compression
data reduction
Đức
Datenkompression
Datenverdichtung
Datenkompression /f/M_TÍNH/
[EN] data compaction, data compression, data reduction
[VI] sự thu gọn dữ liệu, sự nén dữ liệu
Datenverdichtung /f/M_TÍNH/
[VI] sự nén dữ liệu, sự thu gọn dữ liệu
nén dữ liệu. Xem data compression.