Việt
sự rút gọn dữ liệu
sự rút gọn số liệu
sự thu gọn dữ liệu
sự nén dữ liệu
Anh
data reduction
lossy compression
data compaction
data compression
Đức
Datenverdichtung
Datenreduktion
verlustbehaftete Komprimierung
Datenkompression
Pháp
condensation des données
réduction de données
réduction des données
compression avec pertes
compression des données avec pertes
Datenkompression /f/M_TÍNH/
[EN] data compaction, data compression, data reduction
[VI] sự thu gọn dữ liệu, sự nén dữ liệu
Datenverdichtung /f/M_TÍNH/
[VI] sự nén dữ liệu, sự thu gọn dữ liệu
data reduction /IT-TECH/
[DE] Datenreduktion; Datenverdichtung
[EN] data reduction
[FR] condensation des données; réduction de données; réduction des données
data reduction,lossy compression /ENG-ELECTRICAL/
[DE] verlustbehaftete Komprimierung
[EN] data reduction; lossy compression
[FR] compression avec pertes; compression des données avec pertes
rút gọn dữ liệu Sự biến đồi dữ liệu thô thành dậng hữu ích hơn bằng cách xếp theo tỷ lệ, làm nhẵn, sắp thứ tự hoặc những thủ tục biên soan khác,