Dendrit /m/CNSX/
[EN] fir tree crystal, pine crystal
[VI] tinh thể dạng cây thông, tinh thể dạng nhánh cây
Dendrit /m/CNSX/
[EN] dendrite
[VI] đenđrit, tinh thể dạng cây (cấu trúc)
Dendrit /m/L_KIM/
[EN] dendrite
[VI] đenđrit, tinh thể dạng cây (cấu trúc)