Việt
đenđrit
đá dạng cành
dendrit
tinh thể dạng nhánh cây
tinh thể dạng cây
Anh
dendrite
Đức
Dendrit
Kristallskelett
Pháp
dendrite /INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Dendrit
[EN] dendrite
[FR] dendrite
A branch of a nerve cell the receives signals and transmits them inward toward the nerve cell body.
Kristallskelett /nt/CNSX/
[VI] tinh thể dạng nhánh cây
Dendrit /m/CNSX/
[VI] đenđrit, tinh thể dạng cây (cấu trúc)
Dendrit /m/L_KIM/
DENDRITE
tinh thể dạng nhánh cây Tinh thể dạng nhánh cây mà một số kim loại phát triển tù nhân theo các nhánh. Những nhánh lóp hai phát triển từ các nhánh đãu tiên tạo thành cấu trúc tính thể dạng nhánh cây.
đenđrit, đá (có vết) dạng cành
o đenđrit, đá (có vết) dạng cành