TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dendrite

đenđrit

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đá dạng cành

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dendrit

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tinh thể dạng nhánh cây

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tinh thể dạng cây

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dendrite

dendrite

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

dendrite

Dendrit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kristallskelett

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

dendrite

dendrite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dendrite /INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Dendrit

[EN] dendrite

[FR] dendrite

Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

dendrite

A branch of a nerve cell the receives signals and transmits them inward toward the nerve cell body.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kristallskelett /nt/CNSX/

[EN] dendrite

[VI] tinh thể dạng nhánh cây

Dendrit /m/CNSX/

[EN] dendrite

[VI] đenđrit, tinh thể dạng cây (cấu trúc)

Dendrit /m/L_KIM/

[EN] dendrite

[VI] đenđrit, tinh thể dạng cây (cấu trúc)

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

DENDRITE

tinh thể dạng nhánh cây Tinh thể dạng nhánh cây mà một số kim loại phát triển tù nhân theo các nhánh. Những nhánh lóp hai phát triển từ các nhánh đãu tiên tạo thành cấu trúc tính thể dạng nhánh cây.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dendrite

đenđrit, đá (có vết) dạng cành

Tự điển Dầu Khí

dendrite

o   đenđrit, đá (có vết) dạng cành

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dendrite

dendrit