Việt
tinh thể dạng nhánh cây
tinh thể dạng cây thông
Anh
dendritic crystals
fir tree crystals
arborescent crystal
dendrite crystal
fern-leaf crystal
fir-tree crystal
pine-tree crystal
tree-like crystal
dendrite
fir tree crystal
pine crystal
Đức
Kristallskelett
Dendrit
Kristallskelett /nt/CNSX/
[EN] dendrite
[VI] tinh thể dạng nhánh cây
Dendrit /m/CNSX/
[EN] fir tree crystal, pine crystal
[VI] tinh thể dạng cây thông, tinh thể dạng nhánh cây
fir tree crystals /hóa học & vật liệu/
fir tree crystals /cơ khí & công trình/