TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tinh thể dạng nhánh cây

tinh thể dạng nhánh cây

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tinh thể dạng cây thông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tinh thể dạng nhánh cây

dendritic crystals

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 fir tree crystals

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

arborescent crystal

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dendrite crystal

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

fern-leaf crystal

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

fir-tree crystal

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

pine-tree crystal

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tree-like crystal

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dendrite

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fir tree crystal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pine crystal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tinh thể dạng nhánh cây

Kristallskelett

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dendrit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kristallskelett /nt/CNSX/

[EN] dendrite

[VI] tinh thể dạng nhánh cây

Dendrit /m/CNSX/

[EN] fir tree crystal, pine crystal

[VI] tinh thể dạng cây thông, tinh thể dạng nhánh cây

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

arborescent crystal

tinh thể dạng nhánh cây

dendrite crystal

tinh thể dạng nhánh cây

dendritic crystals

tinh thể dạng nhánh cây

fern-leaf crystal

tinh thể dạng nhánh cây

fir-tree crystal

tinh thể dạng nhánh cây

pine-tree crystal

tinh thể dạng nhánh cây

tree-like crystal

tinh thể dạng nhánh cây

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fir tree crystals /hóa học & vật liệu/

tinh thể dạng nhánh cây

 fir tree crystals

tinh thể dạng nhánh cây

 fir tree crystals /cơ khí & công trình/

tinh thể dạng nhánh cây

 fir tree crystals /cơ khí & công trình/

tinh thể dạng nhánh cây

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dendritic crystals

tinh thể dạng nhánh cây