Việt
-e
báo cáo
khu vực làm việc
khu vực lao động.
Đức
Dezernat
Dezernat /n -(e)s,/
1. [sự] báo cáo (cho thủ trưỏng); các vắn đề được giải quyết, các biên bản, văn kiện, tài liệu; 2. khu vực làm việc, khu vực lao động.