TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khu vực làm việc

khu vực làm việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

báo cáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khu vực lao động.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

khu vực làm việc

Arbeitsbe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dezernat

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Schutzkleidung darf nicht außerhalb der Arbeitsbereiche getragen werden.

Quần áo bảo vệ không được mang ra ngoài khu vực làm việc.

Laborkittel oder andere Schutzkleidung müssen im Arbeitsbereich getragen werden.

Phải mặc áo khoác hoặc quần áo bảo vệ vào trong khu vực làm việc.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Abgrenzung des Arbeitsbereichs.

Khoanh vùng khu vực làm việc.

Analyse des Arbeitsbereiches oder eines konkreten Arbeitsplatzes (Bild 2, Seite 48).

Phân tích khu vực làm việc hay một nơi làm việc cụ thể (Hình 2, trang 48).

Betriebsanweisungen sind im jeweiligen Arbeitsbe­ reich auszuhängen und für alle Arbeitnehmer ver­ bindlich.

Hướng dẫn vận hành phải được treo trong khu vực làm việc ở nơi dễ thấy và phải được tuân theo.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dezernat /n -(e)s,/

1. [sự] báo cáo (cho thủ trưỏng); các vắn đề được giải quyết, các biên bản, văn kiện, tài liệu; 2. khu vực làm việc, khu vực lao động.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Arbeitsbe /reich, der, selten/

khu vực làm việc;