TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

diaphragma

cơ hoành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoành cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách mạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

màng ngăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

màng chắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vòng ngừa thai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

diaphragma

diaphragm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

diaphragma

Diaphragma

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Disseptum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

diaphragma

diaphragme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cloison poreuse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Diaphragma /das; -s, ...men/

(Anat )) cơ hoành; hoành cách (Zwerchfell);

Diaphragma /das; -s, ...men/

(Chemie) màng ngăn; màng chắn (durchlässige Schei dewand);

Diaphragma /das; -s, ...men/

(Med ) vòng ngừa thai (mecha nisches Empfängnis- Verhütungsmittel);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Diaphragma /n -s, pl -men/

1. (giải phâu) cơ hoành, hoành cách, cách mạc; 2. (kĩ thuật) (ỉa pham, màng ngăn, chắn sáng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Diaphragma /SCIENCE,INDUSTRY/

[DE] Diaphragma

[EN] diaphragm

[FR] diaphragme

Diaphragma /SCIENCE,AGRI/

[DE] Diaphragma

[EN] diaphragm

[FR] diaphragme

Diaphragma,Disseptum /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Diaphragma; Disseptum

[EN] diaphragm

[FR] cloison poreuse; diaphragme