TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cơ hoành

cơ hoành

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoành cách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách mạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách mô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

cơ hoành

diaphragm

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

 diaphragm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 midriff

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 phren

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cơ hoành

Diaphragma

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zwerchfell

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-m das Zwerchfell erschüttern

cù ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Diaphragma /n -s, pl -men/

1. (giải phâu) cơ hoành, hoành cách, cách mạc; 2. (kĩ thuật) (ỉa pham, màng ngăn, chắn sáng.

Zwerchfell /n -(e)s, -e (giải phẫu)/

cơ hoành, hoành cách, cách mô, cách mạc; ♦ j-m das Zwerchfell erschüttern cù ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Diaphragma /das; -s, ...men/

(Anat )) cơ hoành; hoành cách (Zwerchfell);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 diaphragm, midriff, phren /y học/

cơ hoành

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

diaphragm

cơ hoành