Việt
cơ hoành
hoành cách
cách mạc
cách mô
Anh
diaphragm
midriff
phren
Đức
Diaphragma
Zwerchfell
j-m das Zwerchfell erschüttern
cù ai.
Diaphragma /n -s, pl -men/
1. (giải phâu) cơ hoành, hoành cách, cách mạc; 2. (kĩ thuật) (ỉa pham, màng ngăn, chắn sáng.
Zwerchfell /n -(e)s, -e (giải phẫu)/
cơ hoành, hoành cách, cách mô, cách mạc; ♦ j-m das Zwerchfell erschüttern cù ai.
Diaphragma /das; -s, ...men/
(Anat )) cơ hoành; hoành cách (Zwerchfell);
diaphragm, midriff, phren /y học/