TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cách mô

cách mô

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ hoành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoành cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách mạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

cách mô

Zwerchfell

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Beschreibung eines Prozessablaufes in schriftlicher Form kann dann ungenau werden, wenn mehrere Arbeitsschritte gleichzeitig ablaufen, so dass hierbei die grafische Darstellung nach DIN 40 719 T6 häufig angewandt wird.

Mô tả trình tự của một quy trình bằng chữ viết có thể không chính xác khi nhiều bước thực hiện diễn tiến cùng một lúc, do đó cách mô tả bằng đồ thị theo tiêu chuẩn DIN 40719, T6 thường được áp dụng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-m das Zwerchfell erschüttern

cù ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zwerchfell /n -(e)s, -e (giải phẫu)/

cơ hoành, hoành cách, cách mô, cách mạc; ♦ j-m das Zwerchfell erschüttern cù ai.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cách mô

hoành cách mô (g/phẫu) Zwerchfell n