Việt
cơ hoành
hoành cách
cách mô
cách mạc
Đức
Zwerchfell
j-m das Zwerchfell erschüttern
cù ai.
Zwerchfell /n -(e)s, -e (giải phẫu)/
cơ hoành, hoành cách, cách mô, cách mạc; ♦ j-m das Zwerchfell erschüttern cù ai.