TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

diminuendo

nhẹ dần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yếu dần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điminuenđô.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yếu đần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhỏ dần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nhỏ dần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giảm dần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khẽ dần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

diminuendo

diminuendo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diminuendo /(Adv.) (Musik)/

(Abk : dim); yếu đần; nhẹ dần; nhỏ dần;

Diminuendo /[dimi'nuendo], das; -s, -s u. ...di (Musik)/

sự nhỏ dần; sự giảm dần; sự khẽ dần;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diminuendo /adv (nhạc)/

yếu dần, nhẹ dần, điminuenđô.