Việt
nhẹ dần
yếu dần
điminuenđô.
yếu đần
nhỏ dần
sự nhỏ dần
sự giảm dần
sự khẽ dần
Đức
diminuendo
diminuendo /(Adv.) (Musik)/
(Abk : dim); yếu đần; nhẹ dần; nhỏ dần;
Diminuendo /[dimi'nuendo], das; -s, -s u. ...di (Musik)/
sự nhỏ dần; sự giảm dần; sự khẽ dần;
diminuendo /adv (nhạc)/
yếu dần, nhẹ dần, điminuenđô.