TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dogmatik

Giáo điều

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

môn giáo lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính chất giáo điều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính chất võ đoán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dogmatik

dogmatics

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

dogmatism

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

dogmatik

Dogmatik

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

dogmatik

Dogmatics

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dogmatik /[do'gma:tik], die; -, -en/

(Theol ) môn giáo lý;

Dogmatik /[do'gma:tik], die; -, -en/

(bildungsspr , oft abwer tend) tính chất giáo điều; tính chất võ đoán;

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Dogmatik

[DE] Dogmatik

[EN] dogmatics, dogmatism

[FR] Dogmatics

[VI] Giáo điều