Việt
Giáo điều
môn giáo lý
tính chất giáo điều
tính chất võ đoán
Anh
dogmatics
dogmatism
Đức
Dogmatik
Pháp
Dogmatics
Dogmatik /[do'gma:tik], die; -, -en/
(Theol ) môn giáo lý;
(bildungsspr , oft abwer tend) tính chất giáo điều; tính chất võ đoán;
[DE] Dogmatik
[EN] dogmatics, dogmatism
[FR] Dogmatics
[VI] Giáo điều