Việt
Tín lý học
giáo lý học
giáo lý luận
giáo điều luận
giáo thuyết học
giáo lý thần học.
Giáo điều
Anh
dogmatics
dogmatism
Đức
Dogmatik
Pháp
Dogmatics
dogmatics,dogmatism
[DE] Dogmatik
[EN] dogmatics, dogmatism
[FR] Dogmatics
[VI] Giáo điều
Tín lý học, giáo lý học, giáo lý luận, giáo điều luận, giáo thuyết học, giáo lý thần học.