TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

double

diễn viên lồng tiếng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Dublée.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người đóng thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diễn viên đóng thế vai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người giống như tạc một người khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hòa điệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đoạt giải cú đúp trong cùng năm doub lie ren -»• dublieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

doublé

rolled precious metal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

double

Double

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
doublé

Doublé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dublee

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Edelmetallplattierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

doublé

doublé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plaqué

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Doublé,Dublee,Edelmetallplattierung /INDUSTRY-METAL/

[DE] Doublé; Dublee; Edelmetallplattierung

[EN] rolled precious metal

[FR] doublé; plaqué

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Double /[ du:bol], das; -s, -s/

(Film) người đóng thế; diễn viên đóng thế vai (Stunt man);

Double /[ du:bol], das; -s, -s/

người giống như tạc một người khác (Doppelgänger);

Double /[ du:bol], das; -s, -s/

(Musik) hòa điệu;

Double /[ du:bol], das; -s, -s/

(Sport) sự đoạt giải cú đúp trong cùng năm doub lie ren [du' bli:ran] -»• dublieren;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Double /n -s, -s/

diễn viên lồng tiếng.

Double

xem Dublée.